Bảng tổng hợp calo của tất cả các loại thực phẩm - thức ăn


STT THỨC ĂN SỐ LƯỢNG CALO
(kcal)
ĐẠM
(g)
BÉO
(g)

(g)
201 Gan gà 100 g 111 18.2 3.4 0
202 Gan heo 100 g 116 18.8 3.6 0
203 Gan heo xào 1 đĩa 200 24.8 9.7 0.15
204 Gan vịt 100 g 122 17.1 4.7 0
205 Gạo nếp cái 100 g 346 8.2 1.5 0.6
206 Gạo tẻ 100 g 344 7.8 1 0.4
207 Ghẹ 100 g 54 11.9 0.7 0
208 Giá đậu xanh 100 g 43 5.5 0 2
209 Giò bò 100 g 357 13.8 33.5 0
210 Giò lụa 100 g 136 21.5 5.5 0
211 Giò thủ 100 g 553 16 54.3 0
212 Gừng tươi 100 g 25 0.4 0 3.3
213 Hải sâm 100 g 90 21.5 0.3 0
214 Hành lá (hành hoa) 100 g 22 1.3 0 0.9
215 Hạt điều 100 g 605 18.4 46.3 0.6
216 Hến 100 g 45 4.5 0.7 0
217 Hồng xiêm 100 g 48 0.5 0.7 2.5
218 Hột vịt lộn 1 trái 98 7.3 6.7 0
219 Hột vịt muối 1 trái 90 6.4 7 0
220 Huyết bò 100 g 75 18 0.2 0
221 Huyết heo luộc 100 g 44 10.7 0.1 0
222 Huyết heo sống 100 g 25 5.7 0.1 0
223 Kem cây Kido/Wall 1 cây 86 1.3 3.7 0
224 Kem Coretto 1 cây 202 3.3 10.3 0
225 Kem hộp 500 ml 381 6 17 0
226 Kẹo cà phê 100 g 378 0 1.3 0
227 Kẹo đậu phộng 100 g 449 10.3 16.5 2.2
228 Kẹo dừa mềm 100 g 415 0.6 12.2 2.5
229 Kẹo ngậm bạc hà 100 g 268 5.2 0 0
230 Kẹo socola 100 g 388 1.6 4.6 1.2
231 Kẹo sữa 100 g 390 2.9 7.3 0
232 Khoai lang 100 g 119 0.8 0.2 1.3
233 Khoai lang nghệ 100 g 116 1.2 0.3 0.8
234 Khoai môn 100 g 109 1.5 0.2 1.2
235 Khoai tây 100 g 92 2 0 1
236 Khoai tây chiên 100 g 525 2.2 35.4 6.3
237 Lạp xưởng 100 g 585 20.8 55 0
238 100 g 45 0.7 0.2 0.6
239 Lòng đỏ trứng gà 100 g 327 13.6 29.8 0
240 Lòng đỏ trứng vịt 100 g 368 14.5 32.3 0
241 Lòng heo (ruột già) 100 g 167 6.9 15.1 0
242 Lòng trắng trứng gà 100 g 46 10.3 0.1 0
243 Lòng trắng trứng vịt 100 g 50 11.5 0.1 0
244 Lưỡi bò 100 g 164 13.6 12.1 0
245 Lưỡi heo 100 g 178 14.2 12.8 0
246 Lươn 100 g 94 20 1.5 0
247 Mắm chưng 1 miếng tròn 194 13.3 13.7 0.37
248 Mắm tôm đặc 100 g 73 14.8 1.5 0
249 Mận 100 g 20 0.6 0.2 0.7
250 Măng chua 100 g 11 1.4 0 4.1
251 Mật ong 100 g 327 0.4 0 0
252 100 g 568 20.1 46.4 3.5
253 Mề gà 100 g 99 21.3 1.3 0
254 Mì ăn liền 100 g 435 9.7 19.5 0.5
255 Miến ăn liền 100 g 367 3.8 9.6 0.5
256 Miến dong 100 g 332 0.6 0.1 1.5
257 Mít dai 100 g 48 0.6 0 1.2
258 Mít mật 100 g 62 1.5 0 1.2
259 100 g 46 0.9 0 0.8
260 Mỡ lợn nước 100 g 896 0 99.6 0
261 Mộc nhĩ 100 g 304 10.6 0.2 7
262 Mực khô 100 g 291 60.1 4.5 0
263 Mực tươi 100 g 73 16.3 0.9 0
264 Mực xào thập cẩm 1 đĩa 136 17.1 5.9 0.58
265 Mực xào xả ớt 1 đĩa 18.4 31 6.7 0.03
266 Muối 100 g 0 0 0 0
267 Mướp 100 g 16 0.9 0 0.5
268 Mứt đu đủ 100 g 178 0.4 0 2
269 Mứt thơm 100 g 208 0.5 0 0.4
270 Na 100 g 64 1.6 0 0.8
271 Nấm hương khô 100 g 274 35 4.5 17
272 Nem chua 100 g 137 21.7 3.7 0
273 Nghệ khô 100 g 360 6.3 5.1 0
274 Nghệ tươi 100 g 22 0.3 0 6.1
275 Ngô tươi 100 g 196 4.1 2.3 1.2
276 Ngô vàng hạt vàng 100 g 354 8.6 4.7 2
277 Nhãn 100 g 48 0.9 0 1
278 Nhãn hộp 100 g 62 0.5 0 1
279 Nho ta (nho chua) 100 g 14 0.4 0 2.4
280 Nhộng 100 g 111 13 6.5 0
281 Nước cam vắt 1 ly 226 0.9 0 0
282 Nước chanh 1 ly 149 0.1 0 0.13
283 Nước ép trái cây hộp 1 ly 74 0 0 0
284 Nước mắm 100 g 28 7.1 0 0
285 Nước mía 1 ly 106 0 0 0
286 Nước ngọt có ga 1 lon 146 0 0 0
287 Nước rau má 1 ly 74 4.4 0 6.17
288 Nước sâm 1 ly 74 0 0 0
289 Nước thơm 100 g 39 0.3 0 0.4
290 Óc bò 100 g 124 9 9.5 0
291 Ốc bươu 100 g 84 11.1 0.7 0
292 Óc heo 100 g 123 9 9.5 0
293 Ốc nhồi 100 g 84 11.9 0.7 0
294 Ốc vặn 100 g 72 12.2 0.7 0
295 Ớt vàng to 100 g 28 1.3 0 1.4
296 Patê 100 g 326 10.8 24.6 0
297 Phèo heo 100 g 44 7.2 1.3 0
298 Phở ăn liền 100 g 342 6.8 4.2 0.5
299 Phô mai bò cười 1 miếng 67 4.6 5.4 0
300 Quýt 100 g 38 0.8 0 0.6