Bảng tổng hợp calo của tất cả các loại thực phẩm - thức ăn


STT THỨC ĂN SỐ LƯỢNG CALO
(kcal)
ĐẠM
(g)
BÉO
(g)

(g)
101 Cá viên kho 10 viên nhỏ 100 15.1 2.8 0.01
102 Cải bắp 100 g 29 1.8 0 1.6
103 Cải cúc 100 g 14 1.6 0 2
104 Cải thìa (cải trắng) 100 g 16 1.4 0 1.8
105 Cải xanh 100 g 15 1.7 0 1.8
106 Cam 100 g 37 0.9 0 1.4
107 Cần ta 100 g 10 1 0 1.5
108 Canh bắp cải 1 bát 37 1.8 2.1 0.82
109 Canh bầu 1 bát 30 1.2 2.1 0.52
110 Canh bí đao 1 bát 29 1.2 2.1 0.52
111 Canh bí rợ 1 bát 42 1.2 2.1 0.64
112 Canh cải ngọt 1 bát 30 1.7 2.1 0.9
113 Canh chua 1 tô 37 1.7 1 1.18
114 Canh hẹ 1 bát 33 2.9 2.1 0.35
115 Canh khổ qua hầm 1 tô 88 4.5 4 1.13
116 Canh khoai mỡ 1 bát 51 1.5 1.1 0.56
117 Canh kiểm 1 tô 291 5.4 13.1 1.67
118 Canh mướp 1 bát 31 1.4 2.1 0.27
119 Canh rau dền 1 bát 22 0.9 2.1 0
120 Canh rau ngót 1 tô 23 1.6 1.4 0.63
121 Cari 1 tô 278 7.8 11.4 1.86
122 Cari bột 100 g 283 8.2 7.3 8.9
123 Cật bò 100 g 67 12.5 1.8 0
124 Cật heo 100 g 81 13 3.1 0
125 Chả bò 100 g 357 13.8 33.5 0
126 Chà bông 100 g 396 53 20.4 0
127 Chà bông cá lóc 100 g 312 65.7 4.1 0
128 Chả cá thác lác chiên 1 miếng tròn 133 11.3 9.7 0.04
129 Chả giò chiên 10 cuốn 41 1.8 2.1 0.1
130 Chả lợn 100 g 517 10.8 50.4 0
131 Chả lụa 100 g 136 21.5 5.5 0
132 Chả lụa chiên 1 miếng tròn 336 36.7 18.5 0.22
133 Chả lụa kho 1 khoanh 102 11.7 4.6 0.01
134 Chả quế 100 g 416 16.2 39 0
135 Chả trứng chưng 1 lát 195 11.3 13.9 0.35
136 Chân giò lợn (bỏ xương) 100 g 230 15.7 18.6 0
137 Chanh 100 g 23 0.9 0 1.3
138 Cháo ăn liền 100 g 346 6.8 4.4 0.5
139 Chè bắp 1 chén 352 4.7 10.1 1.62
140 Chè đậu đen 1 ly 419 13 9.8 2.93
141 Chè đậu trắng 1 ly 413 12 9.9 2.66
142 Chè đậu xanh đánh 1 chén 359 13.2 10.2 3.41
143 Chè đậu xanh phổ tai 1 ly 423 12.9 10.1 4.55
144 Chè nếp đậu trắng 1 chén 436 11.5 10 2.44
145 Chè nếp khoai môn 1 chén 385 4.7 11 1.78
146 Chè táo xọn 1 chén 311 7.4 9.6 2.28
147 Chè thạch nhãn 1 ly 199 2.2 0.1 3.01
148 Chè thưng 1 chén 329 7.1 11.9 2.28
149 Chè trôi nước 1 chén 513 11.7 12 2.53
150 Chim cút chiên bơ 1 con 208 10.6 16.9 0.04
151 Chôm chôm 100 g 72 1.5 0 1.3
152 Chôm chôm đóng hộp 1 ly 138 0.9 0 25.3
153 Chuối tây 100 g 66 0.9 0.3 0
154 Chuối tiêu 100 g 97 1.5 0.2 0.8
155 CocaCola 100 g 42 0 0 0
156 Cocktail trái cây 1 ly 158 0.9 0.1 1.06
157 Cơm chiên dương châu 1 đĩa 530 14.9 11.3 1.56
158 Cơm tấm bì 1 đĩa 627 26 19.3 0.48
159 Cơm tấm chả 1 đĩa 592 17.1 18.1 1.03
160 Cơm tấm sườn 1 đĩa 527 20.7 13.3 0.44
161 Cơm trắng 1 bát 200 4.6 0.6 0.23
162 Củ cải trắng 100 g 21 1.5 0 1.5
163 Củ dong 100 g 119 1.4 0 2.4
164 Củ sắn 100 g 152 1.1 0.2 1.5
165 Củ từ 100 g 92 1.5 0 1.2
166 Cua biển 100 g 103 17.5 0.6 0
167 Cua đồng 100 g 87 12.3 3.3 0
168 Cùi dừa già 100 g 368 4.8 36 4.2
169 Cùi dừa non 100 g 40 3.5 1.7 3.5
170 Da heo 100 g 118 23.3 2.7 0
171 Dăm bông heo 100 g 318 23 25 0
172 Đậu cô ve 100 g 73 5 1 1
173 Đậu đen (hạt) 100 g 325 24.2 1.7 4
174 Đậu Hà lan (hạt) 100 g 342 22.2 1.4 6
175 Đầu heo 100 g 335 13.4 31.3 0
176 Đậu hũ chiên xả 1 miếng 148 11.6 11 0.4
177 Đậu hũ dồn thịt 1 miếng lớn 328 18.7 25.8 0.58
178 Đậu phộng 100 g 573 27.5 44.5 2.5
179 Đậu phộng chiên 100 g 680 25.7 59.5 0
180 Đậu phụ 100 g 95 10.9 5.4 0.4
181 Dầu thực vật 100 g 897 0 99.7 0
182 Đậu tương (đậu nành) 100 g 400 34 18.4 4.5
183 Đậu xanh 100 g 328 23.4 2.4 4.7
184 Dọc mùng 100 g 5 0.4 0 2
185 Đu đủ chín 100 g 35 1 0 0.6
186 Dưa cải bắp 100 g 18 1.2 0 1.6
187 Dưa cải bẹ 100 g 17 1.8 0 2.1
188 Dưa chuột 100 g 15 0.8 0 0.7
189 Dưa hấu 100 g 16 1.2 0.2 0.5
190 Dứa ta 100 g 29 0.8 0 0.8
191 Đuôi bò 100 g 137 19.7 6.5 0
192 Đuôi heo 100 g 467 10.8 47.1 0
193 Đường cát trắng 100 g 397 0 0 0
194 Ếch 100 g 90 20 1.1 0
195 Gà kho gừng 1 đĩa 301 21.9 19.1 0.91
196 Gà rô ti 1 cái đùi 300 20.3 23.1 0
197 Gà xào xả ớt 1 đĩa 272 20.4 19.1 0
198 Gấc 100 g 122 20 0 1.8
199 Gan bò 100 g 110 17.4 3.1 0
200 Gân chân bò 100 g 124 30.2 0.3 0