Bảng tổng hợp calo của tất cả các loại thực phẩm - thức ăn


STT THỨC ĂN SỐ LƯỢNG CALO
(kcal)
ĐẠM
(g)
BÉO
(g)

(g)
301 Ran kinh giới 100 g 22 2.7 0 3.6
302 Rau bí 100 g 18 2.7 0 1.7
303 Rau đay 100 g 24 2.8 0 1.5
304 Rau khoai lang 100 g 22 2.6 0 1.4
305 Rau mồng tơi 100 g 14 2 0 2.5
306 Rau mùi 100 g 13 2.6 0 1.8
307 Rau muống 100 g 23 3.2 0 1
308 Rau ngót 100 g 35 5.3 0 2.5
309 Rau răm 100 g 30 4.7 0 3.8
310 Rau rút 100 g 28 5.1 0 1.9
311 Rau thơm 100 g 18 2 0 3
312 Rượu nếp 100 g 166 4 0 0.2
313 Sâm bố lượng 1 ly 268 6.4 0.5 4.04
314 Sinh tố 1 ly 227 3.2 3.2 1.63
315 100 g 51 8.8 0.4 0
316 Su hào 100 g 36 2.8 0 1.7
317 Su su 100 g 18 0.8 0 1
318 Sữa bò tươi 100 g 74 3.9 4.4 0
319 Sữa bột tách béo 100 g 357 35 1 0
320 Sữa bột toàn phần 100 g 494 27 26 0
321 Sữa chua 100 g 61 3.3 3.7 0
322 Sữa chua Vinamilk 1 hũ 137 3.8 4 0
323 Sữa đặc có đường 100 g 336 8.1 8.8 0
324 Sữa đậu nành 100 g 28 3.1 1.6 0.1
325 Sữa mẹ 100 g 61 1.5 3 0
326 Sườn heo bỏ xương 100 g 187 17.9 12.8 0
327 Sườn nướng 1 miếng 111 10.3 7.3 0.01
328 Sườn ram 1 miếng 155 10.9 11.3 0.06
329 Súp lơ 100 g 30 2.5 0 0.9
330 Tai heo 100 g 121 21 4.1 0
331 Táo ta 100 g 37 0.8 0 0.7
332 Táo tây 100 g 47 0.5 0 0.6
333 Tép gạo 100 g 58 11.7 1.2 0
334 Tép khô 100 g 269 59.8 3 0
335 Tép rang 10 con 101 5.6 6.5 0.02
336 Thịt bê nạc 100 g 85 20 0.5 0
337 Thịt bò 100 g 118 21 3.8 0
338 Thịt bò hộp 100 g 251 16.4 20.6 0
339 Thịt bò khô 100 g 239 51 1.6 0
340 Thịt bò xào đậu que 1 đĩa 195 16.8 6.9 1.25
341 Thịt bò xào giá hẹ 1 đĩa 143 15.6 6.9 1.87
342 Thịt bò xào hành tây 1 đĩa 132 11.8 6.9 0.77
343 Thịt bò xào măng 1 đĩa 104 10.5 6.9 0
344 Thịt bò xào nấm rơm 1 đĩa 152 13.5 9.6 0.92
345 Thịt dê nạc 100 g 122 20.7 4.3 0
346 Thịt gà hộp 100 g 273 17 22.8 0
347 Thịt gà ta 100 g 199 20.3 13.1 0
348 Thịt gà tây 100 g 218 20.1 15.3 0
349 Thịt heo ba chỉ 100 g 260 16.5 21.5 0
350 Thịt heo hộp 100 g 344 17.3 29.3 0
351 Thịt heo mỡ 100 g 394 14.5 37.3 0
352 Thịt heo nạc 100 g 139 19 7 0
353 Thịt heo phá lấu 1 đĩa 242 13.9 19.9 0.05
354 Thịt heo quay 1 đĩa 146 9.2 12 0
355 Thịt heo xào đậu que 1 đĩa 240 20.5 10.2 1.25
356 Thịt heo xào giá hẹ 1 đĩa 188 19.3 10.2 1.87
357 Thịt kho tiêu 1 đĩa 200 21.2 7.6 0.17
358 Thịt kho trứng 100 g 3.15 19.8 22.9 0
359 Thịt lơn nạc 100 g 139 19 7 0
360 Thịt mông chó 100 g 338 16 30.4 0
361 Thịt ngỗng 100 g 409 14 39.2 0
362 Thịt thỏ 100 g 158 21.5 8 0
363 Thịt vai chó 100 g 230 18 17.6 0
364 Thịt vịt 100 g 267 17.8 21.8 0
365 Thơm hộp 100 g 56 0.3 0 0.2
366 Tía tô 100 g 25 2.9 0 3.6
367 Tim bò 100 g 89 15 3 0
368 Tim gà 100 g 114 16 5.5 0
369 Tim heo 100 g 89 15.1 3.2 0
370 Tôm biển 100 g 82 17.6 0.9 0
371 Tôm chua 100 g 68 8.7 1.2 0
372 Tôm đồng 100 g 90 18.4 1.8 0
373 Tôm khô 100 g 347 75.6 3.8 0
374 Trai 100 g 38 4.6 1.1 0
375 Trứng cút 1 trái 17 1.5 1.2 0
376 Trứng gà 100 g 166 14.8 11.6 0
377 Trứng gà Mỹ 1 trái 81 7.3 5.7 0
378 Trứng gà ta 1 trái 58 5.2 4.1 0
379 Trứng vịt 100 g 184 13 14.2 0
380 Trứng vịt bắc thảo 1 trái 94 6 7.3 0
381 Trứng vịt lộn 100 g 182 13.6 12.4 0
382 Trứng vịt luộc 1 trái 90 6.4 7 0
383 Tương ớt 100 g 37 0.5 0.5 0.9
384 Vải 100 g 43 0.7 0 1.1
385 Vải hộp 100 g 60 0.4 0 1.1
386 Vú sữa 100 g 42 1 0 2.3
387 Xì dầu 100 g 28 7 0 0
388 Xíu mại 2 viên 104 11.9 4.2 0.3
389 Xoài chín 100 g 69 0.6 0.3 0
390 Xôi bắp 1 gói 313 8.2 8.3 1.55
391 Xôi đậu đen 1 gói 550 17.4 11.1 2.86
392 Xôi đậu phộng 1 gói 659 19.9 28.3 2.48
393 Xúc xích 100 g 535 27.2 47.4 0