Bảng tổng hợp calo của tất cả các loại thực phẩm - thức ăn


STT THỨC ĂN SỐ LƯỢNG CALO
(kcal)
ĐẠM
(g)
BÉO
(g)

(g)
1 Ba khía muối 100 g 83 14.2 2.9 0
2 Ba tê 100 g 326 10.8 24.6 0
3 Bánh bao 100 g 219 6.1 0.5 0.5
4 Banh bao chay 1 cái 220 10.5 4.7 0.61
5 Bánh bao nhân cadé 1 cái 209 5.2 4.1 0.59
6 Bánh bao nhân thịt 1 cái 328 16.1 7.9 0.9
7 Bánh bèo 1 đĩa 358 13.3 13.9 0.84
8 Bánh bèo thập cẩm 1 đĩa 608 15.6 21.6 0.89
9 Bánh bò 2 cái 100 1.1 4.5 0.55
10 Bánh bông lan chén 1 cái 217 4.3 12.1 0.11
11 Bánh bông lan cuốn 1 khoanh 155 4.2 2.2 0.1
12 Bánh bông lan kem 1 cái nhỏ 260 5.2 9 0.11
13 Bánh bột lọc 1 đĩa 487 13.2 20.2 0.73
14 Bánh cay 1 cái nhỏ 25 0.2 1 0.13
15 Bánh Chocopie 1 cái 120 1 5 0.08
16 Bánh chưng 1 cái 4.7 14.9 5.5 1.98
17 Bánh chuối 1 miếng 560 4.3 13.9 1.77
18 Bánh chuối chiên 1 cái lớn 139 1 9.9 0.23
19 Bánh cuốn 1 đĩa 590 25.7 25.6 1.53
20 Bánh da lợn 1 miếng 364 3.6 11.9 1.63
21 Bánh đậu xanh nướng 1 miếng 405 13.6 11.2 3.03
22 Bánh đúc 100 g 52 0.9 0.3 0.1
23 Bánh Flan 1 cái 66 1.7 1.6 0
24 Bánh giò 1 cái 216 9.3 7.1 0.4
25 Bánh in chay 100 g 376 3.2 0.3 0.2
26 Bánh men 100 g 369 9.6 3.7 0.2
27 Bánh mì 100 g 249 7.9 0.8 0.2
28 Bánh mì khô 100 g 346 12.3 1.3 0.8
29 Bánh phở 100 g 141 3.2 0 0
30 Bánh phồng tôm 100 g 676 1.6 59.2 0
31 Bánh pía 1 cái 709 161 29.8 1.84
32 Bánh socola 100 g 449 3.9 17.6 0
33 Bánh thỏi socola 100 g 543 4.9 30.4 0
34 Bánh tráng mỏng 100 g 333 4 0.2 0.5
35 Bao tử bò 100 g 97 14.8 4.2 0
36 Bao tử heo 100 g 85 14.6 2.9 0
37 Bắp giã 1 gói 328 6.3 11 1.72
38 Bắp tươi 100 g 196 4.1 2.3 1.2
39 Bầu 100 g 14 0.6 0 1
40 Bầu xào trứng 1 đĩa 406 9.3 1.2 0.47
41 Bí đao (bí xanh) 100 g 12 0.6 0 1
42 Bí ngô 100 g 24 0.3 0 0.7
43 Bia 1 ly 14 1.6 0 0
44 100 g 756 0.5 83.5 0
45 Bò bía 3 cuốn 93 5.8 4.3 0.47
46 Bò cuốn lá lốt 8 cuốn 841 4.9 12.5 6.86
47 Bò cuốn mỡ chài 8 cuốn 1180 60.4 46.1 5.86
48 Bông cải xào thập cẩm 1 đĩa 142 6.7 6.3 2.8
49 Bột sắn dây 100 g 340 0.7 0 0.8
50 Bún 100 g 110 1.7 0 0.5
51 Bún ăn liền 100 g 348 6.4 9 0.5
52 Bún bò huế 1 tô 479 18.4 16 3.3
53 Bún riêu 1 tô 482 16.5 16.8 3.4
54 Bún thịt nướng 1 tô 451 14.7 13.7 3.96
55 Bún xào 1 đĩa 570 23.4 28 2.17
56 Bưởi 100 g 30 0.2 0 0.7
57 Cá bạc má chiên 1 con 135 13.1 9.1 0
58 Cá bạc má kho 1 con 167 21.1 5.3 0.04
59 Cá bống 100 g 70 15.8 0.8 0
60 Cá chép 100 g 96 16 3.6 0
61 Cá chép chưng tương 1 con 156 16.4 6.6 0.11
62 Cá chim chiên 1 con 111 10.5 7.6 0
63 Cà chua 100 g 19 0.6 0 0.8
64 Cà chua dồn thịt 2 trái 131 7.3 7.2 0.78
65 Cá cơm lăn bột chiên 1 đĩa 195 9.7 9.7 0.15
66 Cá đối 100 g 108 19.5 3.3 0
67 Cá đối chiên 1 con 108 9.8 7.7 0
68 Cá đối kho 1 con 82 10.2 1.7 0.02
69 Cá giếc 100 g 87 17.7 1.8 0
70 Cá hồi 100 g 136 22 5.3 0
71 Cá hú kho 1 lát 184 15.6 9.7 0.04
72 Cá khô 100 g 208 43.3 3.9 0
73 Cá lóc 100 g 97 18.2 2.7 0
74 Cá lóc chiên 1 lát 169 14.9 12.2 0
75 Cá lóc kho 1 lát 131 15.7 3.8 0.04
76 Cá mè 100 g 144 15.4 9.1 0
77 Cá mỡ 100 g 151 16.8 9.3 0
78 Cá mòi 100 g 124 17.5 6 0
79 Cá mòi kho 1 đĩa 105 4.3 5 2.9
80 Cá nạc 100 g 80 17.5 1.1 0
81 Cá ngừ 100 g 87 21 0.3 0
82 Cá ngừ kho 1 lát 122 17.7 1.8 0.04
83 Cá nục 100 g 111 20.2 3.3 0
84 Cà pháo 100 g 20 1.5 0 1.6
85 Cà phê hòa tan 1 tách 85 1 2.4 0
86 Cà phê phin 1 tách 40 0 0 0
87 Cá phèn 100 g 104 15.9 4.5 0
88 Cá quả (cá lóc) 100 g 97 18.2 2.7 0
89 Cá rô đồng 100 g 126 19.1 5.5 0
90 Cá rô phi 100 g 100 19.7 2.3 0
91 Cà rốt 100 g 38 1.5 0 1.2
92 Cá thu 100 g 166 18.2 10.3 0
93 Cá thu hộp 100 g 207 24.8 12 0
94 Cà tím 100 g 22 1 0 1.5
95 Cà tím nướng 1 đĩa 33 1.5 0 2.25
96 Cá trắm cỏ 100 g 91 17 2.6 0
97 Cá trê 100 g 173 16.5 11.9 0
98 Cá trê chiên 1 con 219 12.4 18.9 0
99 Cá trích hộp 100 g 233 22.3 14.4 0
100 Cá trôi 100 g 127 18.8 5.7 0